Máy so màu NH310
Hãng: 3NH – Trung Quốc
Model: NH310
Hàng chất lượng cao – chi phí đầu tư thấp.
Ứng dụng của máy so màu NH310:
- Máy so màu NH310 là dòng máy so màu cơ bản và sử dụng nhiều nhất của hãng 3NH. Máy so màu sử dụng phổ biến trong các phòng kiểm tra chất lượng sản phẩm, phòng R&D và bộ phận sản xuất của các ngành mực in, sơn, nhựa, điện tử, giấy, thực phẩm, y tế, dệt nhuộm và các ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm khác.
Máy so màu 3NH được thiết kế và nghiên cứu phát triển phù hợp theo qui định của CIE (Ủy ban Quốc tế về chiếu sáng) and CNS (Tiêu chuẩn Quốc gia Trung Quốc). Máy so màu 3NH là một thế hệ máy so màu độ chính xác cao với giao diện dễ sử dụng và độ ổn định cao. Máy có thể được cung cấp nguồn bằng Pin Li-ion hoặc nguồn điện AC Adapter (Option)
Tính năng ưu việt của máy so màu NH310:
- Hệ thống màu đa dạng với hơn 10.000 màu sử dụng cho tất cả các ngành khác nhau như sơn, mực in, nhựa, dệt nhuộm, dược phẩm. Hệ thống màu đạt tiêu chuẩn quốc tế với độ chính xác cực cao, và độ ổn định cao.
- Ưu tiên để kiểm tra và quản lý chất lượng màu sắc sản phẩm. Khi cần sử dụng để đo màu thì nên sử dụng máy so màu cầm tay để so màu vì máy so màu có độ chính xác và độ ổn định cao.
- Máy so màu NH310 hãng 3NH:
- Thiết kế đơn giản và dễ sử dụng, thuận tiện khi thao tác bằng tay. Máy có chế độ hiệu chuẩn trắng đen khi cài đặt.
- Độ ổn định cao khi △ E nằm trong khoảng 0.03 ~ 0.06.
- Ống kính đo mẫu nhỏ cho phép đo mẫu với diện tích nhỏ, chiều rộng tối thiểu của mẫu định vị là 4mm. Cổng định vị mẫu đơn giản, nhanh chóng và thuận tiện.
- Phương thức đo: sử dụng ba khẩu độ với 5 không gian màu sắc và 3 nguồn sáng khác nhau để cho ra thông số màu chính xác.
- Sử dụng phần mềm PC để quản lý màu sắc và xuất các báo cáo khi đo mẫu bao gồm các chỉ số sắc độ, phân tích màu sắc, sự khác biệt màu sắc, quản lý dữ liệu màu và mô phỏng màu sắc…
- Máy sử dụng pin sạc rất tiện lợi với hơn 3.000 phép đo/ lần sạc.
Thông số kỹ thuật của máy so màu NH310:
- Hệ thống quang học: 8/d
- Đo Aperture: Φ 8mm, Φ 4mm
- Detector: Silicon photoelectric diode
- Hệ màu khi đo: CIEL * a*b*C*h*CIEL*a*b*CIEXYZ CIERGB, CIEL*u*v*CIEL*C*h độ vàng và độ trắng
- So sánh sự khác biệt màu sắc: △E*ab△L*a*b*△E*C*h*△ECIE94 △
- Nguồn sáng giả lập: D65, D50, A
- Nguồn sáng: Sử dụng nguồn sáng đèn LED kích thích ánh sáng màu xanh.
- Lỗi thiết bị: ≤0.04△E*ab
- Lưu trữ tới 100pc (theo tiêu chuẩn), 20.000 pc mẫu
- Độ lặp lại: Độ lệch chuẩn trong △E*ab 0.06, trung bình với 30 phép đo với tấm tiêu chuẩn màu trắng.
- Trọng lượng máy so màu: 500g
- Kích thước máy: 205 x 70 x 100 mm
- Nguồn điện: Pin sạc lithium 3.7V, 3200 mAh
- Tuổi thọ pin: 5 năm, hơn 1.6 triệu phép đo
- Thời gian sạc pin: 2 giờ (lần đầu tiên 8 giờ – 100% điện)
- Đo trước khi sạc: hơn 3 000 lần
- Nhiệt độ môi trường sử dụng: -10 – 40 độ C, độ ẩm nhỏ hơn 85%
- Có cổng USB kết nối với máy tính
- Khẩu độ mở rộng: Φ 8mm
- Tùy chọn phụ kiện: Máy in nhiệt nhỏ
Phụ kiện đi kèm máy so màu NH310:
- Phụ kiện đựng mẫu lỏng, mẫu bột, nhão. Kích thước 190x190x85 mm.
- Phụ kiện đựng mẫu bột. Kích thước 50×25 mm
- Dụng cụ làm tăng khẩu độ, đo các mẫu tròn, lõm.Đường kính 8mm.
Cung cấp bao gồm:
- Máy so màu NH310
- Tấm chuẩn trắng/ đen
- Pin sạc
- Vali đựng máy
- Adapter
- Phụ kiện đi kèm máy
- Hướng dẫn sử dụng
- Phiếu bảo hành
NH Series Colorimeter Specifications
|
| NH300 | NH310 |
Illuminating/Viewing Geometry | 8/d | 8/d |
Measuring Aperture | Φ8mm | Φ8mm/Φ4mm |
Detector | Silicon photoelectric diode | Silicon photoelectric diode |
Color Space | CIEL*a*b*C*h* CIEL*a*b* | CIEL*a*b*C*h* CIEL*a*b* CIEXYZ CIERGB CIEL*u*v* CIEL*C*h Yellowness & Whiteness Color Fastness |
Color Difference Formula | △E*ab △L*a*b △E*C*h | △E*ab △L*a*b* △E*C*h* △ECIE94 △Ehunter |
Light Source | D65 | D65 D50 A |
Light Source Device | LED blue light excitation | LED blue light excitation |
Errors Between Each Equipment | ≤0.40ΔE*ab | ≤0.40ΔE*ab |
Storage | 100pcs standards 20000pcs samples | 100pcs standards 20000pcs samples |
Repeatability | Standard deviation within ΔE*ab 0.07 Average of 30 measurements of standard white plate | Standard deviation within ΔE*ab 0.06
Average of 30 measurements of standard white plate
|
Weight | 500g | 500g |
Dimension | 205×70×100 mm | 205×70×100 mm |
Power source | Rechargeable lithium-ion battery 3.7V@3200mAh | Rechargeable lithium-ion battery 3.7V@3200mAh |
Lamp Life | 5 years, more than 1.6 million measurements | 5 years, more than 1.6 million measurements |
Charging Time | 2 hours (first time 8 hours–100% electricity) | 2 hours (first time 8 hours–100% electricity) |
Measuring Times Before Recharging | more than 3000 times | more than 3000 times |
Operating Temperature/Humidity Range | -10~40℃, relative humidity 0~85% with no condensation | -10~40℃, relative humidity 0~85% with no condensation |
Data Interface | USB | USB |
Extended Aperture (optional) | – | Φ8mm extended aperture, available for measuring concave surface |
Printer (optional) | Miniature thermal printer | Miniature thermal printer |
|
CẦN THÊM THÔNG TIN, VUI LÒNG LIÊN HỆ:
Công ty TNHH Thương Mại Rồng Tiến
42/14 Nguyễn Hữu Tiến, P Tây Thạnh, Q Tân Phú, TPHCM
Name: Ms Bồng – Phòng Kinh doanh
Phone: 0989 728 907
Email: bong.rongtien@gmail.com
Skype: bong.tranthi